Thuật Ngữ Tiếng Anh Buồng Phòng
admin | Đăng lúc 15:38 - 18/09/2021

Thuật ngữ tiếng Anh buồng phòng bao gồm các thuật ngữ chỉ chức vụ, thuật ngữ chỉ tác vụ, thuật ngữ nghiệp vụ và một số từ vựng về đồ dùng và thiết bị trong phòng khách. Các thuật ngữ buồng phòng thường là tên viết tắt của cụm từ tiếng Anh, khi học các bạn nên học cả cụm từ thay vì chỉ nhớ từ viết tắt.

 

Thuật Ngữ Buồng Phòng Là Gì?

Thuật ngữ buồng phòng là những từ ngữ biểu thị khái niệm đặc trưng của nghề buồng phòng. Các thuật ngữ buồng phòng thường là những từ viết tắt của tiếng Anh, nhân viên buồng phòng nắm rõ thuật ngữ sẽ có nhiều thuận lợi trong công việc.

Thuật Ngữ Tiếng Anh Buồng Phòng

1. Thuật ngữ tiếng Anh chỉ chức vụ buồng phòng

  • Executive housekeeper (EH): Trưởng bộ phận buồng phòng
  • Assistant executive housekeeper hay Assistant housekeeper (AEH hay AH): Trợ lý giám đốc bộ phận buồng phòng.
  • Supervisor (Sup): Giám sát buồng phòng
  • Public attendant (PA): Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng
  • Room attendant (RA): Nhân viên buồng phòng
  • Uniform & linen attendant (U/L Att): Nhân viên đồng phục & đồ vải
  • Laundry supervisor (Lsup): Giám sát giặt là
  • Laundry attendant (LA): Nhân viên giặt là
  • Seamtress: Thợ may vá
  • Landscape attendant: Nhân viên cây cảnh
  • Florist: Nhân viên cắm hoa
  • Butler: Nhân viên phục vụ riêng cho khách VIP
  • Coordinator (Cor): Nhân viên điều phối
  • House man: Nhân viên trực hành lang / Nhân viên phục vụ tầng
Thuật ngữ chỉ chức vụ bộ phận buồng phòng
Thuật ngữ chỉ chức vụ bộ phận buồng phòng

2. Thuật ngữ tiếng Anh chỉ tác vụ buồng phòng

  • VR (Vacant ready): Phòng sạch sẵn sàng đón khách
  • VC (Vacant clean): Phòng trống sạch
  • VD (Vacant dirty): Phòng trống bẩn
  • OC (Occupied clean): Phòng sạch có khách
  • OD (Occupied dirty): Phòng bẩn có khách
  • C/O (check out): Phòng khách trả
  • OOO (Out of order): Phòng không sử dụng
  • DND (Do not disturb): Phòng treo biển không làm phiền
  • MU (Make up room): Phòng cần làm sạch
  • EA (Expected arrival): Phòng khách sắp đến
  • ED (Expected departure): Phòng khách sắp đi
  • LS (Long staying): Phòng khách ở dài ngày
  • LL (Light luggage): Hành lý xách tay
  • SLO (Sleep out): Phòng có khách ngủ bên ngoài
  • SO (Stay over): Phòng khách ở lâu hơn dự kiến
  • GA (Good attention): Cần chú ý hơn
  • VIP (Very Important Person): Phòng dành cho khách quan trọng
  • HU (House use): Phòng sử dụng nội bộ
  • EB (Extra bed): Giường phụ
  • BC (Baby cot): Nôi trẻ em
  • EP (Extra person): Người bổ sung
  • HG (Handicapped guest): Khách khuyết tật
Thuật ngữ chỉ tác vụ buồng phòng
Thuật ngữ chỉ tác vụ buồng phòng

3. Thuật ngữ tiếng Anh nghiệp vụ buồng phòng

  • Check in time: Giờ nhận phòng
  • Check out time: Giờ trả phòng
  • Check list: Danh mục kiểm tra
  • Arrival list: Danh sách khách đến
  • Departure list: Danh sách phòng khách sắp rời đi
  • Departure room: Phòng khách sắp rời đi
  • Maintenance list: Danh sách bảo trì
  • Turn down service: Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối
  • Section: Khu vực được phân công
  • Morning duties: Công việc buổi sáng
  • Evening duties: Công việc buổi tối
  • Discrepancy check: Kiểm tra sai lệch
  • Grandmaster key: Chìa khóa vạn năng
  • Double lock: Khóa kép (khóa hai lần)
  • Masterkey: Chìa khóa tổng
  • Floor key: Chìa khóa tầng
  • Lost and Found: Tài sản thất lạc tìm thấy​
Thuật ngữ nghiệp vụ buồng phòng
Thuật ngữ nghiệp vụ buồng phòng

4. Từ vựng về đồ dùng và thiết bị trong phòng

  • Bed side table: Bàn cạnh giường
  • Dressing table: Bàn trang điểm
  • Coffee table: Bàn cà phê
  • Reading lamp: Đèn đọc sách
  • Chandeliers: Đèn chùm
  • Standing lamp: Đèn để bàn đứng
  • Wall lamp: Đèn tường
  • Dimmer: Nút vặn đèn
  • Telephone: Điện thoại
  • Bed: Giường
  • Bed base: Hộp giường
  • Chair: Ghế
  • Shelf: Kệ
Từ vựng về đồ dùng và thiết bị trong phòng khách
Từ vựng về đồ dùng và thiết bị trong phòng khách
  • Luggage rack: Kệ đặt hành lý
  • Wardrobe: Tủ đựng quần áo
  • Safety box: Két an toàn
  • Air conditioner (A.C): Máy lạnh
  • Bath robe: Áo choàng
  • Hanger: Móc áo
  • Pillow: Gối
  • Pillow case: Vỏ gối
  • Mattress: Nệm
  • Bed sheet: Lót giường
  • Drap: Ga giường
  • Bed spread/ bed cover: Tấm phủ
  • Slippers: Dép đi trong phòng
  • Barier matting: Thảm chùi chân
  • Caddy: Khay đựng đồ chuyên dụng
  • Drawer: Ngăn kéo
  • Cabinet towel: Khăn lau tay
  • Key hole: Ổ cắm thẻ
  • Door knob: Tay nắm cửa
  • Latch: Chốt gài cửa
  • Minibar: Tủ lạnh nhỏ
  • Kettle: Bình đun nước
  • Tea set: Bộ tách trà
  • Basket: Giỏ rác
  • Underline: Bao lót giỏ rác
  • Safe key: Chìa khóa két sắt
  • Ashtray: Gạt tàn
  • Match: Diêm
  • Opener: Đồ khui bia
  • Coaster: Lót ly
  • High ball glass: Ly cao
  • Tumbler: Ly thấp
  • Laundry bill: Hóa đơn giặt là
  • Laundry bag: Túi đựng đồ giặt
  • Guest Comment: Phiếu góp ý
  • Bill Minibar: Hóa đơn đồ Minibar
LIKE PAGE XEM TIN MỚI MỖI NGÀY
Scroll