Trong bài viết ngày hôm nay, nghiepvukhachsan.com xin chia sẻ đến độc giả một số từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ, gia vị phổ biến thường xuyên được sử dụng trong các món ăn Việt. Đồng thời, là một số tên gọi tiếng anh của các món ăn phổ biến trong các nhà hàng Việt.
Nếu như bạn đang là công việc đầu bếp hay nhân viên phục vụ của một nhà hàng khách sạn thì chắc chắn, những từ vựng tiếng anh này sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều. Vậy còn chần chừ gì nữa mà không Save ngay những từ sau đây vào hệ thống từ vựng tiếng anh của mình:
1. Từ vựng tiếng anh về rau củ
Carambola: trái khế
Carrot: cà rốt
Cashew nut: hạt điều ăn
Cashew apple: cuống điều
Cassava: cây sắn
Capsicum: trái ớt
Catawissa: hành ta
Cauliflower: bông cải
Celery: cần tây
Centella: rau má
Chan pei: cỏ quýt khô
Chayote: su su
Chetnut: hạt dẻ
Chinese parky: ngò tàu
Chopped lemon grass: sả băm
Cinamon bark: cỏ cây quế
Citronella: sả trắng
Coconut meat: cơm dừa
Coco-yam: khoai môn
Corn: bắp
Cucumber: dưa leo
Cummin: Tiểu hồi
Dates: chà là
Dills: thì là
Eggplant: Cà tím
Elsholtzia: rau kinh giới
Fenugreek: cỏ cà ri
Floadting enhydra: rau ôm
Green asparagus: măng tây
Green onion: hành hoa
Knotgrass/Polygonum: rau răm
Lady’s finger/Okra: đậu bắp
Lettuce: xà lách
Lotus root: ngó sen
Loofah: mướp
Malabar spinach: rau mồng tơi
Ming aralia: lá đinh lăng
Mint leaves: rau thơm, húng lủi
Mushroom: nấm
Neptunia: rau nhút
Onion: hành tây
Parsley: rau cần
Pea: đậu Hà Lan
Perilla leaf: Tía tô
Pumpkin: bí đỏ
Rice paddy leaf/herb: ngò om
Sargasso: rau mơ
Scallion: củ kiệu
Seaweed: rong biển
Spearmint: húng bạc hà
Spinach: rau bina, rau dền
Sprouted soya: giá đậu tương
String beans: đậu đũa
Sugar beet: củ cải đường
Sweet potato buds: rau lang
Tomato: cà chua
Turnip: củ cải
Vietnamese curry: lá mắc mật
Water chestnut: củ năng
Watercress: cải soong
Water dropwort: rau cần nước
Water moring glory: rau muống
Water taro: khoai nước.
Wild betel leav: lá lốt
Winter melon/ Wax gours: bí đao
2. Từ vựng tiếng anh về các loại gia vị
Backing power: bột nổi
Backing soda: bột soda
Barley sugar: mạch nha
Butter: bơ
Black pepper: tiêu đen
Brown sugar: đường vàng
Buld: củ (hành/tỏi)
Cayenne: ớt bột nguyên chất
Cheese/ fromage: phô mai, pho mát
Chilli oil: dầu ớt
Chilli paste: ớt sa tế
Chilli power: ớt bột
Chilli sauce: tương ớt
Coarse salt: muối hột
Coconut juice: nước dừa
Coconut milk/Coconut cream: nước cốt dừa
Cooking oil: dầu ăn
Curry power: bột cà ri
Fish sauce: nước mắm
Garlic: tỏi
Ketchup: tương cà
Mayonnaise: xốt mayonnaise
Mustard: mù tạc
MSG (Monodium glutamate): bột ngọt
Olive oil: dầu ô liu
Pasta sauce: sốt cà chua
Pepper: hạt tiêu
Salad dressing: dầu giấm
Salsa: xốt chua cay
Salt: muối
Soy sauce: nước tương
Spices: gia vị
Sugar: đường
Vinegar: giấm
2. Tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh
Các loại bánh
Stuffed sticky rice balls: Bánh trôi
Round sticky rice cake: Bánh giầy
Girdle-cake: Bánh tráng
Stuffed pancake: Bánh cuốn
Shrimp in batter: Bánh tôm
Young rice cake: Bánh cốm
Soya cake: Bánh đậu
Steamed wheat flour cake: Bánh bao
Pancako: Bánh xèo
Stuffed sticky rice cake: Bánh chưng
Pork loaf: Bánh mỳ thịt
Các món bún
Rice noodles: Bún
Snail rice noodles: Bún ốc
Beef rice noodles: Bún bò
Kebab rice noodles: Bún chả
Crab rice noodles: Bún cua
Các món phở
Rice noodle soup with beef: Phở bò
House special beef noodle soup: Phở đặc biệt
Medium-rare beef, well-done flanks and meatballs: Phở nạm tái bò viên
Sliced well-done flanks noodle soup: Phở chín
Sliced medium-rare beef: Phở tái
Medium-rare beef and well-done flanks: Phở tái nạm
Seafood noodle soup: Phở hải sản
Sliced-chicken noodle soup: Phở gà
Một số món ăn khác
Fish cooked with sauce: Cá kho
Pork-pie: Chả
Grilled fish: Chả cá
Sweet and sour fish broth: Canh chua
Soya cheese: Đậu phụ
Raw fish and vegetables: Gỏi
Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
Chinese sausage: Lạp xưởng
Soya noodles with chicken: Miến gà
House rice platter: Cơm thập cẩm
Seafood and vegetables on rice: Cơm hải sản
Sweet gruel: Chè
Sweet green bean gruel: Chè đậu xanh
Steamed sticky rice: Xôi
Rare beef: Thịt bò tái
Brisket: Thịt bò nạm
Chicken lemongrass and chili: Gà xào xả ớt
Sweet and sour pork chop: Sườn chua ngọt
Fresh-water crab soup: Riêu cua
Rice gruel: Cháo hoa
Grilled cuttle-fish: Mực nướng
Tên gọi của các món ăn Việt cũng có thể được ghép với các hình thức nấu, ví dụ như:
Grill: Nướng
Roast: Quay
Fry: Rán ,chiên
Saute: Sào ,áp chảo
Cook with sauce: Kho
Stew: Hầm, ninh
Steam: Hấp
Tendon: Gân bò
Fat: Gầu
Blood jelly: Huyết
Beef ball: Bò viên